Chọn nhanh
Chọn theo tiêu chí
Nhà Sản Xuất
Động cơ
Sức nâng
Chiều cao nâng
Bạn đang tìm mua Xe nâng điện ngồi lái 2.5 tấn?
Để mua Xe nâng điện ngồi lái 2.5 tấn với giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi để được tư vấn sản phẩm nhanh và chính xác nhất.
CÔNG TY TNHH SX TM DV LẬP ĐỨC
✅ 746A Quốc lộ 1A, P.Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Chuyên bán xe nâng cũ nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, chưa qua sử dụng tại Việt Nam✔️
⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️
Xe nâng điện ngồi lái
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
---|---|
Động cơ | Điện |
Chiều Cao Nâng | 4m |
Xe nâng điện ngồi lái
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
---|---|
Động cơ | Điện |
Chiều Cao Nâng | 5m |
Xe nâng điện ngồi lái
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
---|---|
Động cơ | Điện |
Chiều Cao Nâng | 4m |
Xe nâng điện ngồi lái
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
---|---|
Động cơ | Điện |
Chiều Cao Nâng | 4m |
Xe nâng điện ngồi lái
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
---|---|
Động cơ | Điện |
Chiều Cao Nâng | 3m |
Xe nâng điện ngồi lái
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
---|---|
Động cơ | Điện |
Chiều Cao Nâng | 5m |
Xe nâng điện ngồi lái
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
---|---|
Động cơ | Điện |
Chiều Cao Nâng | 3m |
Xe nâng điện ngồi lái
Động cơ | Điện |
---|---|
Chiều Cao Nâng | 4m |
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
Xe nâng điện ngồi lái
Chiều Cao Nâng | 3m |
---|---|
Động cơ | Điện |
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
Xe nâng điện ngồi lái
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
---|---|
Động cơ | Điện |
Chiều Cao Nâng | 3m |
Xe nâng điện ngồi lái
Động cơ | Điện |
---|---|
Chiều Cao Nâng | 3.5m |
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
Xe nâng điện ngồi lái
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
---|---|
Động cơ | Điện |
Chiều Cao Nâng | 3m |
Xe nâng điện ngồi lái
Động cơ | Điện |
---|---|
Sức Nâng | 2.5 Tấn |
Chiều Cao Nâng | 5m |
✅ Danh mục | Xe nâng điện ngồi lái |
---|---|
✅ Nhà Sản Xuất | KOMATSU |
✔️ Năm sản xuất | 2013 |
✔️ Model | FB25-12 |
✔️ Loại bánh | đặc |
✔️ Số giờ hoạt động | 672h |
✔️ Bình Điện | 72V – 0Ah |
✔️ Càng xe nâng | Tiêu chuẩn |
✔️ Càng dài | 1.15m |
✔️ Loại khung | 2 tầng |
✔️ Phụ tùng khác | ty giữa chui cont |
✔️ Số Seri | 100008 |
✔️ Tổng trọng lượng | 3800 Kg |
✔️ Sức Nâng | 2.5 Tấn |
✔️ Động cơ | Điện |
✔️ Chiều Cao Nâng | 3m |
Ngoài chức năng nâng-hạ cơ bản, xe còn có thể lắp thêm các chức năng đặc thù theo ngành nghề như: lắp ty giữa để xe có thể làm việc trong container,… Xe nâng Lập Đức chịu trách nhiệm kiểm tra kỹ thuật an toàn cho xe nâng, tân trang lại xe nâng trước khi xe được giao đến kho khách hàng.
✅ Danh mục | Xe nâng điện ngồi lái |
---|---|
✅ Nhà Sản Xuất | TOYOTA |
✔️ Mã động cơ | TSB 600AH |
✔️ Model | 7FB25 |
✔️ Năm sản xuất | 2014 |
✔️ Hộp số | Số tự động |
✔️ Động cơ | Điện |
✔️ Chiều Cao Nâng | 4m |
✔️ Tổng trọng lượng | 4580kg |
✔️ Số giờ hoạt động | 9646H |
✔️ Sức Nâng | 2.5 Tấn |
Nhà Sản Xuất | Toyota | Mã động cơ | TSB 600AH |
---|---|---|---|
Model | 7FB25 | Năm sản xuất | 2014 |
Hộp số | --- | Động cơ | Battery |
Chiều Cao Nâng | 4m | Tổng trọng lượng | 4580kg |
Số giờ hoạt động | 9466H | Sức Nâng | 2.5 Tấn |
✅ Danh mục | Xe nâng điện ngồi lái |
---|---|
✅ Nhà Sản Xuất | KOMATSU |
✔️ Chiều Cao Nâng | 3m |
✔️ Động cơ | Điện |
✔️ Sức Nâng | 2.5 Tấn |
✔️ Năm sản xuất | 2016 |
✔️ Model | FE25-1 |
✔️ Loại bánh | Bánh đặc |
✔️ Số giờ hoạt động | 5200HR |
✔️ Bình Điện | 48V |
✔️ Càng xe nâng | Tiêu chuẩn |
✔️ Càng dài | 1.2m |
✔️ Loại khung | 2 tầng |
✔️ Phụ tùng khác | Ty giữa chui cont |
✔️ Số Seri | 301539 |
✔️ Tổng trọng lượng | 3930 |
Hãng sản xuất | KOMATSU |
Năm ra mắt | 2014 |
Sức nâng | 2.5 tấn |
Chiều cao nâng | 3m, 4m |
Loại pin | Pinlithium (bình khô) |
Điện áp pin | 72V |
Chế độ sạc | Sạc thường, sạc nhanh giữa ca |
Sạc nhanh | 1h (60% bình) |
Chống nước | Tiêu chuẩn IPX4 |
Thông số | FE25-1 | FE25H-1 | FE30-1 | |||||||
Thông số cơ bản | Sức nâng tối đa | 2.5 tấn | 2.5 tấn | 3 tấn | ||||||
Tâm tải | mm | 500mm | 500 | 500 | ||||||
Chiều cao nâng tối đa | mm | 3000mm | 3000 | 3000 | ||||||
Chiều cao nâng tự do | Chiều cao khung | mm | 155mm | 155 | 160 | |||||
Chiều cao xe | mm | 475mm | 475 | 460 | ||||||
Càng nâng: Dài x rộng x dày | mm | 1070 x 122 x 40 | 1070 x 122 x 40 | 1070 x 122 x 45 | ||||||
Độ rộng của càng nâng | mm | 275mm - 1020mm | 275 1020 | 290 1060 | ||||||
Góc nghiêng khung nâng | độ | trước 6 độ / sau 11 độ | 6/11 | 6/11 | ||||||
Tốc độ nâng | Có tải | mm / s | 260 | 260 | 330 | |||||
Không tải | mm / s | 550 | 550 | 550 | ||||||
Tốc độ di chuyển | Có tải | km / h | 12,0 | 15.0 | 13,5 | |||||
Không tải | km / h | 14,0 | 17.0 | 15,5 | ||||||
Khả năng leo dốc (dưới tải) | % | 16% | 22% | 18% | ||||||
Bán kính quay vòng tối thiểu (ngoài cùng) | mm | 2120 | 2120 | 2300 | ||||||
Chiều rộng lối đi làm việc thực tế | mm | 3870 | 3870 | 4090 | ||||||
Thông số kỹ thuật | chiều dài Xe | mm | 3515 | 3515 | 3710 | |||||
Bề rộng xe | mm | 1200 | 1280 | 1200 | 1280 | 1235 | ||||
Chiều cao | Khi khung được hạ xuống | khung nâng | mm | 1995 | 1995 | 2065 | ||||
mui xe | 2155 | 2155 | 2215 | |||||||
Chiều cao nâng tối đa của khung nâng | mm | 4050 | 4050 | 4270 | ||||||
Chiều dài cơ sở | mm | 1550 | 1550 | 1650 | ||||||
Phía trước nhô ra | mm | 450 | 450 | 490 | ||||||
Kích thước lốp xe | bánh trước | - | 23 x 9-10-16PR | 23 x 9-10-16PR | 28 x 9-15-14PR | |||||
Bánh sau | - | 18 x 7-8-16PR | 18 x 7-8-16PR | 21 x 8-9-10PR | ||||||
Chiều cao mặt đất | Dưới khung nâng | mm | 115 | 115 | 140 | |||||
khối lượng xe | kg | 3760 | 3790 | 3770 | 3800 | 4590 | ||||
Bình điện | Điện áp | V | 72 | 72 | 72 | |||||
Dung tích | Ah / 5HR | 360 | 360 | 420 | ||||||
Bộ điều khiển | lái | - | Điều khiển biến tần AC | Điều khiển biến tần AC | Điều khiển biến tần AC | |||||
nâng | - | Điều khiển biến tần AC | Điều khiển biến tần AC | Điều khiển biến tần AC | ||||||
Motor | Khi di chuyển | kW | 9,6 | 12.0 | 12.0 | |||||
Khi làm việc | kW | 10.3 | 10.3 | 13,2 | ||||||
Khác | Hình thức sạc | - | đứng im | đứng im | đứng im | |||||
Công suất đầu vào | Ba pha 200V | Ba pha 200V | Ba pha 200V | |||||||
Dòng điện đầu vào | 50Hz / 60Hz | A | 74 | 74 | 74 | |||||
Công suất đầu vào tối đa | 50Hz / 60Hz | kVA | 28.0 | 28.0 | 28.0 | |||||
Kiểu lái | - | Thủy lực đầy đủ | Thủy lực đầy đủ | Thủy lực đầy đủ | ||||||
Thông số kỹ thuật với lốp đôi | Bề rộng | mm | - | 1580 | - | 1580 | 1515 | |||
Bánh trước | mm | - | 1190 | - | 1190 | 1150 | ||||
Khối lượng xe | Kg | - | 3870 | - | 3880 | 4655 | ||||
Kích thước lốp trước | - | 6,50-10-10PR | - | 6,50-10-10PR | 6,00-15-10PR |
Nội dung liên quan tới Xe nâng điện ngồi lái 2.5 tấn :
1. Thông tin từ web xenangngoclinh.com
Tựa đề: Xe Nâng Điện Ngồi Lái 2.5 Tấn FB25CB - Chính Hãng Mitsubishi
Nội dung: Xe nâng điện ngồi lái Mitsubishi 2.5 tấn FB25CB, xe mới 100%, Giá tốt nhất thị trường! Gọi tư vấn 0979 924 724 Yêu cầu báo giá Danh mục: Xe Nâng Điện Ngồi Lái Mô tả Sơ lược về dòng xe nâng điện ngồi lái 2.5 tấn Mitsubishi FB25-CB
2. Thông tin từ web
Tựa đề: Xe nâng điện Heli 2.5 tấn đứng lái, ngồi lái - CPD25 và CQD25
Nội dung: Xe nâng điện heli ngồi lái 4 bánh tải trọng nâng 1-2,5 tấn- CPD25- G series Watch on Model CPD25-GB2Li-H Xe nâng điện Lithium phiên bản cao cấp - CPD25-GB2Li-H Watch on Những lưu ý khi sử dụng xe nâng điện ngồi lái 2,5 tấn * Bạn cần nắm được công việc của doanh nghiệp mình cần là như thế nào?
3. Thông tin từ web xenangthienson.com
Tựa đề: Xe nâng điện 2.5 tấn Nhập Khẩu, GIÁ RẺ, Bảo Hành Trọn Đời
Nội dung: Giá thay thế bình điện xe nâng điện 2.5 tấn nhập khẩu trong khoảng từ 60 triệu - 150 triệu đối với các dòng xe nâng điện 4 bánh, 3 bánh ngồi lái và Reach Truck đứng lái. Xe nâng điện 2.5 tấn HangCha là dòng xe nâng hàng hoạt động bằng motor điện với kích thước nhỏ gọn ...
4. Thông tin từ web xenanglapduc.com
Tựa đề: Xe nâng điện ngồi lái 2.5 tấn KOMATSU FB25EX-11
Nội dung: Xe nâng điện ngồi lái 2.5 tấn KOMATSU FB25EX-11 Đây là dòng xe nâng chuyên dụng được nhập trực tiếp từ Nhật Bản. Với các ưu điểm sau: - Thiết kế nhỏ gọn cùng khả năng hoạt động linh hoạt. - Hiệu suất làm việc cao với mức tiêu thụ điện năng thấp - Sử dụng điện, tiết kiệm chi phí nhiều so với xe dầu - Đặc biệt không xả khói gây ô nhiễm môi trường
5. Thông tin từ web xenanghavico.com
Tựa đề: Xe Nâng Điện TCM 2.5 Tấn | Hàng Nhập Khẩu | Giá Tốt
Nội dung: Xe nâng điện ngồi lái TCM 2.5 tấn được thiết kế với nhiều cải tiến vượt trội hơn hẳn các dòng sản phẩm đi trước của Nhật Bản. Xe di chuyển linh hoạt trong không gian chật hẹp chủ yêu với 4 bán, có thể nâng hàng lên cao 3 mét tải trọng tối đa 2500kg. ...